Minna no Nihongo - Bài 8 Từ vựng
あの人はハンサム (hansamu) ですね。
Người kia đẹp trai nhỉ.
桜はきれいな花です。
Hoa anh đào là một loài hoa đẹp.
わたしの町は静かです。
Thị trấn của tôi rất yên tĩnh.
大阪はにぎやかな町です。
Osaka là một thành phố nhộn nhịp.
富士山は有名な山です。
Núi Phú Sĩ là một ngọn núi nổi tiếng.
やまだ先生は親切です。
Thầy Yamada rất tốt bụng.
わたしは元気です。
Tôi khỏe.
きょうは暇です。
Hôm nay tôi rảnh rỗi.
電車は便利です。
Tàu điện thì tiện lợi.
すてきな靴ですね。
Đôi giày đẹp quá nhỉ.
このかばんは大きいです。
Cái cặp này to.
わたしの部屋は小さいです。
Phòng của tôi nhỏ.
これは新しい車です。
Đây là một chiếc xe hơi mới.
あの図書館は古いです。
Thư viện kia cũ rồi.
天気がいいですね。
Thời tiết đẹp nhỉ.
気分が悪いです。
Tôi cảm thấy không khỏe.
きょうは暑いです。
Hôm nay trời nóng.
きのうは寒かったです。
Hôm qua trời đã lạnh.
冷たい水を飲みます。
Tôi uống nước lạnh.
日本語は難しいですか。
Tiếng Nhật có khó không?
この本は易しいです。
Quyển sách này dễ.
この時計は高いです。
Cái đồng hồ này đắt tiền.
あのスーパー (sūpā) は安いです。
Siêu thị kia rẻ.
あの山は低いです。
Ngọn núi kia thấp.
この映画はおもしろいです。
Bộ phim này thú vị.
日本の食べ物はおいしいです。
Đồ ăn Nhật rất ngon.
わたしは毎日忙しいです。
Mỗi ngày tôi đều bận rộn.
日本の生活は楽しいです。
Cuộc sống ở Nhật rất vui.
白いシャツ (shatsu) を買いました。
Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi trắng.
黒い猫がいます。
Có một con mèo đen.
赤い靴をはきます。
Tôi mang một đôi giày màu đỏ.
青い空がきれいです。
Bầu trời xanh thật đẹp.
桜はきれいな花です。
Hoa anh đào là một loài hoa đẹp.
富士山は高い山です。
Núi Phú Sĩ là một ngọn núi cao.
ハノイ (Hanoi) はにぎやかな町です。
Hà Nội là một thành phố nhộn nhịp.
どんな食べ物がすきですか。
Bạn thích loại đồ ăn nào?
奈良公園は静かな所です。
Công viên Nara là một nơi yên tĩnh.
わたしは寮にすんでいます。
Tôi đang sống ở ký túc xá.
あのレストラン (resutoran) はおいしいです。
Nhà hàng kia rất ngon.
日本の生活はどうですか。
Cuộc sống ở Nhật thế nào?
お仕事は忙しいですか。
Công việc của bạn có bận không?
日本の生活はどうですか。
Cuộc sống ở Nhật Bản thế nào?
奈良はどんな町ですか。
Nara là một thành phố như thế nào?
この料理はとてもおいしいです。
Món ăn này rất ngon.
この映画はあまりおもしろくないです。
Bộ phim này không thú vị lắm.
この部屋は広いです。そして、きれいです。
Căn phòng này rộng. Và, nó cũng sạch đẹp.
日本の食べ物はおいしいですが、高いです。
Đồ ăn Nhật ngon nhưng mà đắt.
お元気ですか。はい、元気です。
Bạn có khỏe không? Vâng, tôi khỏe.
きょうは暑いですね。そうですね。
Hôm nay nóng nhỉ. Ừ, đúng vậy nhỉ.
コーヒー (kōhī)、もう一杯いかがですか。
Bạn dùng thêm một ly cà phê nữa nhé?
もう一杯いかがですか。いいえ、けっこうです。
Bạn dùng thêm một ly nữa nhé? Không, đủ rồi ạ.
もう10時ですね。
Đã 10 giờ rồi nhỉ.
もう10時ですね。そろそろ失礼します。
Đã 10 giờ rồi nhỉ. Tôi xin phép về đây.
そろそろ失礼します。いいえ、まだいいですよ。
Tôi xin phép về. Ồ không, vẫn còn sớm mà.
またいらっしゃってください。
Lần sau lại đến chơi nhé.
上海はにぎやかな町です。
Thượng Hải là một thành phố nhộn nhịp.
金閣寺はとてもきれいです。
Chùa Vàng rất đẹp.
奈良公園は有名な所です。
Công viên Nara là một địa điểm nổi tiếng.
富士山は日本で一番高い山です。
Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.
「七人の侍」は古い映画です。
"Bảy chàng võ sĩ" là một bộ phim cũ.
0 Nhận xét