Minna no Nihongo - Bài 2 Từ vựng
これはほんです。
Đây là quyển sách.
それはじしょですか。
Đó có phải là quyển từ điển không?
あれはわたしのかさです。
Kia là cái ô của tôi.
このほんはわたしのです。
Quyển sách này là của tôi.
そのかばんはあなたのですか。
Cái cặp đó có phải của bạn không?
あのくるまはだれのですか。
Chiếc xe hơi kia là của ai vậy?
これはにほんごのほんです。
Đây là sách tiếng Nhật.
それはえいごのじしょです。
Đó là từ điển tiếng Anh.
あれはカメラのざっしです。
Kia là tạp chí về máy ảnh.
これは今日のしんぶんです。
Đây là tờ báo của ngày hôm nay.
わたしはノートにかきます。
Tôi viết vào vở.
これはわたしのてちょうです。
Đây là sổ tay của tôi.
これはわたし の めいし です。
Đây là danh thiếp của tôi.
それはテレホンカードですか。
Đó có phải là thẻ điện thoại không?
わたしはえんぴつがほしいです。
Tôi muốn có một cây bút chì.
それはわたしのボールペンです。
Đó là bút bi của tôi.
このシャープペンシルはだれのですか。
Cái bút chì kim này là của ai?
これはくるまのかぎです。
Đây là chìa khóa xe hơi.
そのとけいはいくらですか。
Cái đồng hồ đó giá bao nhiêu?
このかさはわたしのです。
Cái ô này là của tôi.
そのかばんはあなたのです。
Cái cặp đó là của bạn.
わたしはCDをききます。
Tôi nghe đĩa CD.
部屋にテレビがあります。
Trong phòng có một cái tivi.
これは日本のラジオです。
Đây là cái radio của Nhật.
あれはわたしのカメラです。
Kia là cái máy ảnh của tôi.
わたしのコンピューターはあたらしいです。
Máy tính của tôi thì mới.
これは日本のくるまです。
Đây là xe hơi của Nhật.
つくえの上にほんがあります。
Trên bàn có một quyển sách.
ここにいすがあります。
Ở đây có một cái ghế.
これはチョコレートです。
Đây là sô-cô-la.
コーヒーをのみますか。
Bạn có uống cà phê không?
これはいんどのおみやげです。
Đây là quà lưu niệm của Ấn Độ.
わたしはえいごがわかります。
Tôi hiểu tiếng Anh.
わたしはにほんごをべんきょうします。
Tôi học tiếng Nhật.
あなたはなに語がわかりますか。
Bạn hiểu được thứ tiếng gì?
これはなんですか。
Cái này là cái gì?
はい、そうです。
Vâng, đúng vậy.
あのう、すみません。
À... xin lỗi. (dùng để bắt chuyện)
えっ、ほんとうですか。
Hả? Thật vậy sao? (thể hiện sự ngạc nhiên)
どうぞ、はいってください。
Xin mời vào.
どうもありがとうございます。
Xin chân thành cảm ơn.
そうですか。分かりました。
Vậy à. Tôi hiểu rồi.
いいえ、違います。
Không, không phải/sai rồi.
あ、すみません。
A, xin lỗi. (khi nhận ra điều gì đó)
これからおせわになります。
Từ nay mong được anh/chị giúp đỡ.
こちらこそよろしくおねがいします。
Chính tôi mới là người mong được anh/chị giúp đỡ.
0 Nhận xét