Minna no Nihongo - Bài 10 Từ vựng
机の上に本があります。
Ở trên bàn có quyển sách.
いすの下に猫がいます。
Ở dưới ghế có con mèo.
箱の中にいろいろな物があります。
Trong hộp có nhiều thứ khác nhau.
あそこに男の人がいます。
Ở đằng kia có một người đàn ông.
あの女の人はだれですか。
Người phụ nữ kia là ai vậy?
公園に男の子がいます。
Ở công viên có một bé trai.
あそこに女の子がいます。
Ở đằng kia có một bé gái.
庭に犬がいます。
Ở trong vườn có con chó.
わたしは猫がすきです。
Tôi thích mèo.
動物園にパンダ (panda) がいます。
Ở sở thú có gấu trúc.
象は大きいです。
Con voi thì to.
公園に木がたくさんあります。
Trong công viên có rất nhiều cây.
冷蔵庫の中にいろいろな物があります。
Trong tủ lạnh có nhiều thứ.
この時計は電池がいります。
Cái đồng hồ này cần có pin.
箱の中に猫がいます。
Trong hộp có một con mèo.
スイッチ (suitchi) はどこですか。
Công tắc ở đâu vậy?
冷蔵庫の中にジュース (jūsu) があります。
Trong tủ lạnh có nước trái cây.
テーブル (tēburu) の上にカップ (kappu) があります。
Trên bàn có cái cốc.
部屋にベッド (beddo) があります。
Trong phòng có cái giường.
棚の上に本があります。
Trên kệ có quyển sách.
ドア (doa) の近くにスイッチ (suitchi) があります。
Công tắc ở gần cửa ra vào.
窓のそばに犬がいます。
Con chó ở bên cạnh cửa sổ.
ポスト (posuto) は駅の前にあります。
Hòm thư ở trước nhà ga.
あのビル (biru) は銀行です。
Tòa nhà kia là ngân hàng.
駅の近くにATM (ē-tī-emu) があります。
Ở gần nhà ga có máy ATM.
コンビニ (konbini) でお弁当を買います。
Tôi mua cơm hộp ở cửa hàng tiện lợi.
公園に犬がいます。
Ở công viên có con chó.
喫茶店でコーヒー (kōhī) を飲みます。
Tôi uống cà phê ở quán giải khát.
駅のそばに本屋があります。
Bên cạnh nhà ga có một hiệu sách.
タクシー (takushī) 乗り場はどこですか。
Bến taxi ở đâu vậy?
わたしは千葉県にすんでいます。
Tôi đang sống ở tỉnh Chiba.
机の上に本があります。
Trên bàn có một quyển sách.
いすの下に猫がいます。
Dưới ghế có một con mèo.
銀行の前にポスト (posuto) があります。
Trước ngân hàng có một hòm thư.
わたしのうしろにだれがいますか。
Ai đang ở sau lưng tôi vậy?
ポスト (posuto) の右に電話があります。
Bên phải hòm thư có cái điện thoại.
わたしの左に友達がいます。
Bạn tôi ở bên trái tôi.
箱の中にプレゼント (purezento) があります。
Bên trong hộp có một món quà.
犬は外にいます。
Con chó đang ở bên ngoài.
郵便局の隣は銀行です。
Bên cạnh bưu điện là ngân hàng.
駅の近くにコンビニ (konbini) があります。
Gần nhà ga có cửa hàng tiện lợi.
銀行と郵便局の間に喫茶店があります。
Giữa ngân hàng và bưu điện có một quán cà phê.
冷蔵庫の中に、肉や魚などがあります。
Trong tủ lạnh có thịt, cá, v.v.
すみません、ナンプラー (nanpurā) はどこですか。
Xin lỗi, cho tôi hỏi nước mắm ở đâu?
ナンプラー (nanpurā) はありますか。
Ở đây có bán nước mắm không?
ナンプラー (nanpurā) はアジア (Ajia) のコーナー (kōnā) にあります。
Nước mắm có ở quầy (hàng) châu Á.
ナンプラー (nanpurā) はいちばん下の棚にあります。
Nước mắm ở trên kệ dưới cùng.
東京ディズニーランド (Tōkyō Dizunīrando) は千葉県にあります。
Disneyland Tokyo ở tỉnh Chiba.
アジアストア (Ajia Sutoa) でナンプラー (nanpurā) を買います。
Tôi mua nước mắm ở cửa hàng châu Á (Asia Store).
0 Nhận xét